Có 2 kết quả:
天車 tiān chē ㄊㄧㄢ ㄔㄜ • 天车 tiān chē ㄊㄧㄢ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gantry traveling crane
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gantry traveling crane
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0